Có 1 kết quả:

涉外 shè wài ㄕㄜˋ ㄨㄞˋ

1/1

shè wài ㄕㄜˋ ㄨㄞˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

concerning foreigners or foreign affairs

Bình luận 0